Characters remaining: 500/500
Translation

nhờ nhỡ

Academic
Friendly

Từ "nhờ nhỡ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một kích thước, hình dáng hay trạng thái nào đó không quá lớn cũng không quá nhỏ, tức làmức vừa phải, trung bình. Khi dùng từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng cái đó không nổi bật hay không đặc biệt, chỉmức độ bình thường.

Định nghĩa:
  • Nhờ nhỡ: Không lớn không , tức là vừa phải, không quá to, không quá nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Con nhờ nhỡ: Nghĩa là con kích thước vừa phải, không phải con to béo hay con nhỏ xíu.
  2. Cái bàn này nhờ nhỡ, đủ chỗ cho hai người ngồi: Có nghĩacái bàn kích thước vừa phải, không quá lớn nhưng cũng không quá nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nhờ nhỡ" có thể được dùng để chỉ những thứ không đáng chú ý hoặc không tạo ra ấn tượng mạnh mẽ. dụ:
    • Bộ phim này chỉmức nhờ nhỡ, không đặc sắc: Nghĩa là bộ phim không hay lắm, chỉmức bình thường.
Các từ gần giống:
  • Vừa phải: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc đó không quá lớn hay quá nhỏ.
  • Trung bình: Dùng để chỉ một mức độ nào đó, không nổi bật.
Từ đồng nghĩa:
  • Tầm thường: Có nghĩakhông đặc biệt, bình thường, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Thường: Cũng có thể dùng để chỉ một cái đó không nổi bật, nhưng không nhất thiết phải nói về kích thước.
Chú ý:
  • "Nhờ nhỡ" thường được dùng trong văn nói, có thể không phổ biến trong văn viết chính thức.
  • Khi dùng từ này, người nói nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đôi khi có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích.
  1. Không lớn không : Con nhờ nhỡ.

Comments and discussion on the word "nhờ nhỡ"